mỗi trang
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG
HIỆU BILLTER - TAIWAN
- Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2
- Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút
- Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron
- Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm
- Hiệu suất: 99% -99.99%
- Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi