Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Mr. Tam 0919-243-248

Mrtam: 0919243248

hoang.xuan.tam
SẢN PHẨM BÁN CHẠY NHẤT
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
ĐẠI LÝ HẠT HÚT ẨM BASF (USA)
HẠT HÚT ẨM BASF F200 1/16
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM BASF F200 1/8
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM BASF F200 3/16
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM BASF F200 1/4
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 1/16
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 1/8
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 3/16
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 1/4
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT ALUMINA BASF F200 1/16
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT ALUMINA BASF F200 1/8
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT ALUMINA BASF F200 3/16
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT ALUMINA BASF F200 1/4
Hạt hút ẩm F200 Activated Alumina for Liquid and Gas Drying
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC, -70 oC
HẠT HÚT ẨM 4A MOLECULAR SIEVE (1.2-2.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM 4A MOLECULAR SIEVE (1.6-2.5mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM 4A MOLECULAR SIEVE (2.5-5.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM BASF 4A (1.2-2.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM BASF 4A (1.6-2.5mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM BASF 4A (2.5-5.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM BASF MOLECULAR 4A (1.2-2.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM BASF MOLECULAR 4A (1.6-2.5mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM BASF MOLECULAR 4A (2.5-5.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM MOLECULAR SIEVE 4A (1.2-2.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM MOLECULAR SIEVE 4A (1.6-2.5mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao
HẠT HÚT ẨM MOLECULAR SIEVE 4A (2.5-5.0mm)
HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC, -100 oC
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao