LÕI LỌC KHÍ BILLTER
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-004
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-004
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-004
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-004
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-007
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-007
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-007
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-007
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-015
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-015
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-015
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-015
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-024
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-024
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-024
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-024
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-035
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-035
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-035
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-035
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-060
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-060
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-060
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-060
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-090
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-090
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-090
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-090
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-120
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-120
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-120
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-120
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIQ-150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIP-150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIS-150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
LÕI LỌC KHÍ BILLTER HIC-150
LÕI LỌC KHÍ TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HIỆU BILLTER - TAIWAN - Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 - Lưu lượng: 0.7 m3/phút đến 15 m3/phút - Lọc nước, lọc bụi xuống: 5 micro, 0.5 micro, 0.01 micron - Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm - Hiệu suất: 99% -99.99% - Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
SẢN PHẨM BÁN CHẠY NHẤT
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 50
- Hôm nay 1,302
- Hôm qua 2,315
- Trong tuần 15,061
- Trong tháng 97,043
- Tổng cộng 2,983,847