Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: Z10-04
Kích thước hạt: 1.0-2.0(mm) &1.6-2.6(mm)
Công thức hóa học: Na2O . Al2O3 . 2.5 SiO2 . n H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 120kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: Z10-04
Kích thước hạt: 1.0-2.0(mm) &1.6-2.6(mm)
Công thức hóa học: Na2O . Al2O3 . 2.5 SiO2 . n H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 120kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: Z10-04
Kích thước hạt: 1.0-2.0(mm) &1.6-2.6(mm)
Công thức hóa học: Na2O . Al2O3 . 2.5 SiO2 . n H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 120kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: Z10-04
Kích thước hạt: 1.0-2.0(mm) &1.6-2.6(mm)
Công thức hóa học: Na2O . Al2O3 . 2.5 SiO2 . n H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 120kg/thùng