Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi)
Model: NİTROPAK xxx
Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999%
Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h)
Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC
Hãng sản xuất: AAG - EU
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy
Model: 13X HP
Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm)
Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O
Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng