Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Mr. Tam 0919-243-248

Mr. Tam 0919-243-248

Mrtam: 0919243248

Mrtam: 0919243248

hoang.xuan.tam

hoang.xuan.tam

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

MÁY TẠO KHÍ NITƠ, OXY (AAG)

mỗi trang
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 15

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 15

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 20

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 20

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 30

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 30

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 50

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 50

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 100

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 100

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 130

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 130

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 250

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 250

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 400

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 400

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 650

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 650

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 800

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 800

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 1000

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 1000

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 1250

MÁY TẠO KHÍ NI TƠ AAG, MODEL: NITROPAK 1250

Máy Sản Xuất Khí NiTơ dạng PSA (Tháp Đôi) Model: NİTROPAK xxx Độ thuần khiết khí Ni tơ: 95% - 99% - 99.5% - 99.9% - 99.99% - 99.999% Lưu lượng N2: 0.18 ...355.6 (m3/h) Nhiệt độ điểm sương: - 40 oC Hãng sản xuất: AAG - EU
Vui lòng gọi
HẠT CMS-185

HẠT CMS-185

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CMS-200

HẠT CMS-200

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CMS-220

HẠT CMS-220

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CMS-240

HẠT CMS-240

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CMS-260

HẠT CMS-260

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CARBON MOLECULAR SIEVE, CMS-185

HẠT CARBON MOLECULAR SIEVE, CMS-185

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CARÔN MOLECULAR SIEVE, CMS-200

HẠT CARÔN MOLECULAR SIEVE, CMS-200

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CAROON MOLECULAR SIEVE, CMS-220

HẠT CAROON MOLECULAR SIEVE, CMS-220

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CARBON MOLECULAR SIEVE, CMS-240

HẠT CARBON MOLECULAR SIEVE, CMS-240

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT CARBON MOLECULAR SIEVE, CMS-260

HẠT CARBON MOLECULAR SIEVE, CMS-260

CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
Vui lòng gọi
HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT ZEOLITE 13X HP (1.6-2.5mm)

HẠT ZEOLITE 13X HP (1.6-2.5mm)

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT ZEOLITE 13X HP DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

HẠT ZEOLITE 13X HP DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT MOLECULAR SIEVE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

HẠT MOLECULAR SIEVE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT MOLECULAR SIEVE 13X HP DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

HẠT MOLECULAR SIEVE 13X HP DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

HẠT HÚT ẨM ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
13X HP HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

13X HP HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
MOLECULAR SIEVE 13X HP FOR OXYGEN GENERATORS

MOLECULAR SIEVE 13X HP FOR OXYGEN GENERATORS

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT CMS SHIRASAGI 3R-172

HẠT CMS SHIRASAGI 3R-172

Carbon molecular sieves(CMS) - SHIRASAGI 3R-172 Standards Grades: 3R-172 Diameter(mm): 1.8±0.2 Bulk Density (g/mL): 0.680~ 0.720 Particale Size (mm): 2.360~1.000 Hardness (wt%): 93.0~ Osaka Gas Chemical - Japan Call: 0919-243-248 Email: sales@phutungmaynenkhi.com
Vui lòng gọi
HẠT CMS SHIRASAGI 3K-172

HẠT CMS SHIRASAGI 3K-172

Carbon molecular sieves(CMS) - SHIRASAGI 3K-172 Standards Grades: 3K-172 Diameter(mm): 1.8±0.2 Bulk Density (g/mL): 0.680~ 0.720 Particale Size (mm): 2.800~1.180 Hardness (wt%): 98.0~ Osaka Gas Chemical - Japan Call: 0919-243-248 Email: sales@phutungmaynenkhi.com
Vui lòng gọi
HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT ZEOLITE 13X HP (0.5-08 mm)

HẠT ZEOLITE 13X HP (0.5-08 mm)

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
HẠT ZEOLITE 13X HP, KÍCH THƯỚC HẠT 0.5-0.8 (mm)

HẠT ZEOLITE 13X HP, KÍCH THƯỚC HẠT 0.5-0.8 (mm)

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi
13X HP HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

13X HP HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY

Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
Vui lòng gọi

Top

   (0)